The table has a round shape.
Dịch: Cái bàn có hình dạng tròn.
She drew a round shape on the paper.
Dịch: Cô ấy vẽ một hình tròn trên giấy.
hình tròn
đĩa
tính tròn
tròn
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nghịch lý
Bảng hướng dẫn
bơm tiêm
Ngoại hình trung bình
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa
tổn thương thính giác
lẩu gà
các tuyến vận tải biển