The construction area has been cordoned off for safety.
Dịch: Khu vực xây dựng đã bị khoanh vùng để đảm bảo an toàn.
Workers are busy in the construction area.
Dịch: Công nhân đang bận rộn trong khu vực xây dựng.
địa điểm xây dựng
công trường
xây dựng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nuông chiều quá mức
nước lợ
bữa ăn
người dẫn chương trình
Mặt hàng phẩm giá cao
hành động hoặc cách cư xử ngốc nghếch, hài hước hoặc không nghiêm túc
lọc cà phê
biểu hiện cảm xúc