We usually have dinner at mealtime.
Dịch: Chúng tôi thường ăn tối vào bữa ăn.
Mealtime is a great opportunity to bond with family.
Dịch: Bữa ăn là cơ hội tuyệt vời để gắn kết với gia đình.
thời gian ăn uống
thời gian bữa ăn
bữa ăn
ăn tối
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
máy hút ẩm mini
thuốc nhỏ mắt trị bệnh tăng nhãn áp
sàn nhà ga
Xe dẫn đường
dần biến mất
Khu vực, phòng (như trong bệnh viện); người giám hộ
Người phụ nữ mang thai
hợp tác xã tín dụng