The findings are concordant with previous research.
Dịch: Những phát hiện này phù hợp với nghiên cứu trước đây.
The committee reached a concordant decision.
Dịch: Ủy ban đã đạt được một quyết định đồng thuận.
hài hòa
nhất quán
đồng ý
sự hòa hợp
hiệp ước
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Món gà nhúng lẩu
mũi phẳng
may mắn trúng giải
nền kinh tế thân thiện với môi trường
điểm chỉ, chỉ ra
chi trước
Sức khỏe động vật
Hồ sơ vụ việc