The shirt is made of comfortable fabric.
Dịch: Chiếc áo được làm bằng vải thoải mái.
She prefers wearing clothes with comfortable fabric.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần áo làm từ vải dễ chịu.
vải mềm
vật liệu êm dịu
vải
thoải mái
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Tài sản trí tuệ
kẽ hở pháp luật
tập thể PSG
làm sâu sắc quan hệ
Hội học sinh
đến thăm, ghé qua
trên mạng xã hội
quay phim bí mật