I saw it on social media.
Dịch: Tôi đã thấy nó trên mạng xã hội.
She is very active on social media.
Dịch: Cô ấy rất tích cực trên mạng xã hội.
mạng xã hội
các mạng xã hội trực tuyến
16/09/2025
/fiːt/
thể thao giải trí
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ
thịt ngực bò
mùi hương
chứng minh nguồn gốc
mạch lạc, rõ ràng
Sự tăng trưởng GDP
sự im lặng (thể hiện sự từ chối giao tiếp hoặc lạnh nhạt với ai đó)