The soldiers prepared for combat.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho trận chiến.
He was trained to engage in combat.
Dịch: Anh ấy đã được huấn luyện để tham gia vào cuộc chiến.
đánh nhau
trận đánh
người chiến đấu
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
lá chắn Vòm Sắt
sự quản lý, sự bảo trì
không sao
Mẹ Việt Nam anh hùng
dồn sức cho đối thủ trực tiếp
tham gia vào các hoạt động
tiền lương thấp
Tắc ruột