They decided to cohabitate before getting married.
Dịch: Họ quyết định sống cùng nhau trước khi kết hôn.
Many couples choose to cohabitate to test their compatibility.
Dịch: Nhiều cặp đôi chọn sống chung để kiểm tra sự hòa hợp của họ.
sống cùng
sống cùng nhau
sống chung
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hóa đơn y tế
Bánh chưng
Sự phát triển tâm linh
kềm chế, kiềm chế
Bên thế chấp
vật liệu tốt
sự suy yếu cơ thể
người đứng đầu đơn vị