They coddled their children too much.
Dịch: Họ đã nuông chiều con cái của mình quá mức.
She likes to coddle her pets.
Dịch: Cô ấy thích cưng chiều thú cưng của mình.
nuông chiều
cưng chiều
người nuông chiều
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
không đảm bảo yêu cầu kỹ thuật
ái ngại cho kiểu dạy con
sự nghiệp diễn xuất
điềm báo
Cú chạm tay
Bỏ qua tính thẩm mỹ
đoàn tùy tùng
kỹ năng đọc