I am worried about their parenting style.
Dịch: Tôi ái ngại cho kiểu dạy con của họ.
She expressed concern about his parenting style.
Dịch: Cô ấy bày tỏ sự ái ngại cho kiểu dạy con của anh ấy.
lo ngại về việc nuôi dạy con
băn khoăn về cách nuôi dạy con
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
không ép
đơn vị đo chiều dài bằng 1/12 của một foot
uốn cong, linh hoạt
biên đạo múa
câu lạc bộ văn học
chưa lành
công bằng kinh tế
Số dư tài khoản