He cleared his throat before speaking to the audience.
Dịch: Anh ấy đã kh clearing the throat trước khi nói chuyện với khán giả.
She often clears her throat when she feels a tickle.
Dịch: Cô ấy thường kh clearing the throat khi cảm thấy ngứa.
ho
kh clearing the throat
dọn dẹp
họng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
dấu ngoặc kép
dạng vai
giá trị của tự do
Chỉ huy, người chỉ huy
năng lượng phát sáng
tinh thần thi đấu
Chìm, đuối nước
sự quyến rũ