The commander gave orders to the troops.
Dịch: Người chỉ huy đã đưa ra lệnh cho quân đội.
She was appointed as the commander of the mission.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người chỉ huy của nhiệm vụ.
nhà lãnh đạo
thủ lĩnh
lệnh
chỉ huy
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
đề xuất các chủ trương
chất
chi nhánh liên kết
Chúc mọi người
cơ sở nào
Phát hiện bất ngờ
khu vực nguy hiểm
thiên thần nổi loạn