He is a chooser of the best candidates for the job.
Dịch: Anh ấy là người chọn những ứng viên tốt nhất cho công việc.
As a chooser, she has a keen eye for detail.
Dịch: Là một người chọn, cô ấy có con mắt tinh tường về chi tiết.
người lựa chọn
người quyết định
sự lựa chọn
chọn
27/09/2025
/læp/
mà không quan tâm đến
Người phụ nữ quyền lực
xe đạp điện
tiền bồi thường, sự đền bù
quan sát hiện trường
sự kích thích
Tính keo kiệt, sự скупой
kiểm tra chồng chéo