It is her choice to fetch child from school.
Dịch: Cô ấy có quyền lựa chọn đón con từ trường.
The court granted him the choice to fetch child every weekend.
Dịch: Tòa án cho phép anh ta quyền lựa chọn đón con vào mỗi cuối tuần.
tùy chọn đón con
khả năng thay thế để đón con
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
cuộc bạo loạn
giai đoạn hiện tại
Giải vô địch châu lục
người tiêu xài hoang phí
ngôn ngữ vùng miền
văn bản thiêng liêng
khu phi quân sự
giao diện