The project is in its current stage of development.
Dịch: Dự án đang trong giai đoạn phát triển hiện tại.
We need to evaluate the current stage of the process.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá giai đoạn hiện tại của quy trình.
giai đoạn hiện nay
thời kỳ đang có
hiện tại
giai đoạn
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
giải đấu phong trào
bị điện giật chết
Lưỡi gạt nước
vốn khởi nghiệp
gặp khó khăn
sự hoạt động của giới trẻ
Danh sách giá dịch vụ
hiệu quả chi phí