I will arrive at a certain time tomorrow.
Dịch: Tôi sẽ đến vào một thời gian nhất định ngày mai.
Please call me at a certain time.
Dịch: Vui lòng gọi cho tôi vào một thời điểm nhất định.
thời gian cụ thể
thời gian đặc biệt
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nhân vật nghiêm túc
khả năng học không giới hạn
kiểm tra phía sau
thiết bị chiếu sáng âm trần
tình cờ
phương tiện giao thông thân thiện với môi trường
êkíp nữ diễn viên
tiết kiệm và tỉnh táo