Check behind the door to see if anyone is hiding.
Dịch: Kiểm tra phía sau cánh cửa để xem có ai đang ẩn nấp không.
Make sure to check behind the furniture for lost items.
Dịch: Hãy chắc chắn kiểm tra phía sau đồ nội thất để tìm những món đồ bị mất.
nhìn ra phía sau
kiểm tra phía sau
kiểm tra
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Hồ sơ yêu cầu
gặp may, gặp vận đỏ
đông lại, đông máu
lớp học tiếng Anh
xe đẩy em bé
kiểm soát đám đông
sống chậm
suy nghĩ đầy hy vọng