He caused an accident while driving under the influence.
Dịch: Anh ta gây tai nạn khi lái xe trong tình trạng say rượu.
The construction work caused an accident on the highway.
Dịch: Công trình xây dựng đã gây ra tai nạn trên đường cao tốc.
gây ra va chạm
là nguyên nhân gây tai nạn
người gây tai nạn
nguyên nhân gây tai nạn
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
khắc, chạm trổ
nhà thầu thành công
chòm sao
Kỹ sư sản xuất
đường đi va chạm
hai mặt, không trung thực
tìm kiếm việc làm
Người yêu thích cờ vua