I am currently on an employment search.
Dịch: Tôi hiện đang tìm kiếm việc làm.
She has been active in her employment search for the past month.
Dịch: Cô ấy đã tích cực trong việc tìm kiếm việc làm trong suốt tháng qua.
tìm kiếm công việc
săn tìm việc
việc làm
thuê mướn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Bún chả
nắp ca-pô xe hơi
bài tập thể dục cường độ cao
Đưa lên phía trước
Bê cái
năm 2021
gọi lên, triệu tập
Đánh cắp tài sản trí tuệ