Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cạo"

noun
luxury kitchenware
/ˈlʌkʃəri ˈkɪtʃənwɛr/

Đồ dùng nhà bếp cao cấp

noun
high-interest loan
/ˌhaɪ ˈɪntrəst loʊn/

khoản vay lãi suất cao

noun
High Dynamic Range (HDR)
/haɪ daɪˈnæmɪk reɪndʒ/

Dải động cao (HDR)

noun
Large income
/lɑːrdʒ ˈɪnkʌm/

Thu nhập cao

noun
High earnings
/haɪ ˈɜːrnɪŋz/

Thu nhập cao

noun
Premium Pickleball
/ˈpriːmiəm ˈpɪklbɔːl/

Bóng Pickleball Cao Cấp

noun
premium advertising
/ˈpriːmiəm ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo cao cấp

noun
Premium bananas
/ˈpriːmiəm bəˈnɑːnəz/

Chuối cao cấp

noun
desirable height
/dɪˈzaɪərəbəl haɪt/

chiều cao lý tưởng

noun
optimum height
/ˈɒptɪməm haɪt/

chiều cao tối ưu

verb
netizen appreciates
/ˈnɛtɪzən əˈpriːʃieɪts/

cư dân mạng đánh giá cao

noun phrase
Premium vehicle present for parents

Món quà xe cao cấp dành cho cha mẹ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY