She has a large income from her investments.
Dịch: Cô ấy có một khoản thu nhập lớn từ các khoản đầu tư của mình.
A large income allows them to travel frequently.
Dịch: Một nguồn thu nhập lớn cho phép họ đi du lịch thường xuyên.
Thu nhập cao
Khoản thu nhập đáng kể
lớn
thu nhập
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quá trình chuyển sang màu nâu
khu vực biển
Dinh dưỡng dành cho người ăn chay
cựu thủ tướng
nổi, trôi nổi
ai
Xuất huyết ngoài da
Sự trân trọng thiên nhiên