He is a business associate of mine.
Dịch: Anh ấy là một đối tác kinh doanh của tôi.
We met through a business associate.
Dịch: Chúng tôi đã gặp nhau qua một đối tác kinh doanh.
Đối tác làm ăn
Cộng sự
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nguy cơ lũ quét
Tin đồn ngoại tình
người phân xử
vũng lầy
sự suy đoán
tính kiêu ngạo, tự phụ
chủ nghĩa song phương
lò phản ứng hạt nhân