The adjudicator made a fair decision in the case.
Dịch: Người phân xử đã đưa ra quyết định công bằng trong vụ án.
She was appointed as the adjudicator for the competition.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người phân xử cho cuộc thi.
trọng tài
người hòa giải
sự phân xử
phân xử
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
chăm sóc da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
kết quả thành công
những người thân trong tương lai
đồn cảnh sát
sự già yếu, sự suy nhược
Tàu cao tốc
dân tình đặt lên bàn cân
mặt hàng phổ biến