He is in charge of the company's business affairs.
Dịch: Anh ấy phụ trách các công việc kinh doanh của công ty.
She has a good understanding of business affairs.
Dịch: Cô ấy hiểu rõ về các vấn đề kinh doanh.
vấn đề kinh doanh
hoạt động thương mại
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nhiếp ảnh thời trang
ngành sản xuất
phong cách hiện đại
milimet
dễ chịu, thoải mái
giấy vệ sinh giảm giá
dự toán chi phí
sốt xuất huyết