The pencil is 10 millimetres long.
Dịch: Bút chì dài 10 milimet.
The fabric was cut by a few millimetres.
Dịch: Vải đã được cắt chính xác vài milimet.
milimet
dài bằng milimet
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
San bằng tỉ số
dầu diesel
chuột chũi
Quy mô quốc gia
không thể bị xao lãng, bình tĩnh, điềm tĩnh
Đảm xuyến thấu
giải đấu địa phương
tự do, phóng khoáng