She has beautiful brown skin.
Dịch: Cô ấy có làn da nâu đẹp.
People with brown skin often have a warm undertone.
Dịch: Những người có làn da nâu thường có tông màu ấm.
làn da rám nắng
làn da tối màu
sự nâu
nâu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Hồi phục
băng dính
quen với kiểu quan hệ
Sinh vật có cánh
Lãnh đạo thanh niên
có nghĩa là, phương tiện, cách thức
thịt ngực bò
tuyển thủ Việt Nam