I received a brochure about the new hotel.
Dịch: Tôi đã nhận được một tờ rơi về khách sạn mới.
The travel agency provided a colorful brochure.
Dịch: Công ty du lịch đã cung cấp một tờ rơi đầy màu sắc.
tờ rơi
tài liệu quảng cáo
quá trình phát tờ rơi
phát tờ rơi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Chuyến phiêu lưu khó quên
Thu hút khách hàng
Lợi ích tinh thần
Xoài Australia
thế hệ vàng Việt Nam
nguyên thủy
bánh gạo
Báu vật lớn nhất