The garden is blooming with colorful flowers.
Dịch: Khu vườn đang nở hoa với những bông hoa đầy màu sắc.
Her career is blooming after she graduated.
Dịch: Sự nghiệp của cô ấy đang nở rộ sau khi tốt nghiệp.
thịnh vượng
trổ bông
bông hoa
đang nở
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
đa nghĩa
cháy nắng
nòng nọc ếch ương
đồ trang sức nhỏ, đồ trang trí
Bạn thích như thế nào
video hướng dẫn
quản lý công việc
đánh giá tài chính