They lived a blissful life.
Dịch: Họ sống một cuộc sống hạnh phúc.
She has a blissful smile on her face.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt.
ngây ngất
vui sướng
hân hoan
niềm hạnh phúc
một cách hạnh phúc
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
dịch vụ bán vé sự kiện
nữ thần quốc dân
người thân yêu
thiên thần sa ngã
kết luận
hoa
bạn bè thân thiết
Ẩm thực mang tầm quốc tế