The instructions for the new software were bewildering.
Dịch: Hướng dẫn sử dụng phần mềm mới thật khó hiểu.
She had a bewildering array of choices.
Dịch: Cô ấy có một loạt lựa chọn gây bối rối.
gây nhầm lẫn
khó hiểu
sự bối rối
làm bối rối
16/09/2025
/fiːt/
kỳ thi học bổng
quần áo hở hang
Chúc bạn có chuyến đi an toàn
Cách viết chính xác của một từ
thỏa thuận chung
Giày Oxford
rìa cấm địa
phần thứ hai