She was wearing revealing clothing.
Dịch: Cô ấy mặc quần áo hở hang.
The store sells revealing clothing to young women.
Dịch: Cửa hàng bán quần áo hở hang cho phụ nữ trẻ.
quần áo gợi cảm
quần áo khiêu khích
hở hang
tiết lộ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
xiên que nướng, xiên thịt
hãy tỉnh táo
những cụm từ thú vị
bài học giá trị nhất
sinh vật biển
giai đoạn thứ hai
cân
thiết bị cứu hộ