He was disgraced and forced to resign.
Dịch: Anh ta bị mất thể diện và buộc phải từ chức.
The company was disgraced by the scandal.
Dịch: Công ty bị bêu xấu vì vụ bê bối.
bị làm bẽ mặt
bị mất danh dự
sự ô nhục
đáng hổ thẹn
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
nghi vấn đạo nhạc
quyền hợp pháp
mèo nhà
Điều kiện sống
trung tâm thận tiết niệu
Trí tuệ siêu việt
phát triển hơn cả bố mình
bị sốc