I ordered bavette for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi bavette cho bữa tối.
Bavette is best served medium-rare.
Dịch: Bavette ngon nhất khi được nấu chín vừa.
thịt bò sườn
thịt bò bụng
thịt bò
nướng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
phản ứng đường huyết
kem que
nhắn tin với trai lạ
chịu hậu quả pháp lý
áo khoác vest
sự giữ, sự nắm giữ
người quản lý dự án
kịch tính, khoa trương