He is an avid supporter of the local team.
Dịch: Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đội bóng địa phương.
She is an avid supporter of animal rights.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ hết lòng cho quyền động vật.
người ủng hộ nhiệt tình
người ủng hộ hăng hái
nhiệt thành
ủng hộ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Can thiệp giáo dục
nâng cấp lên xe sang
đi xe đạp
môn thể thao rất hot
Gian hàng triển lãm thương mại
thị giác, tầm nhìn
sự phát triển cộng đồng
giá trị thiết thực