She is an avid reader of mystery novels.
Dịch: Cô ấy là một người ham đọc tiểu thuyết trinh thám.
He has an avid interest in photography.
Dịch: Anh ấy có niềm đam mê mạnh mẽ với nhiếp ảnh.
nhiệt huyết
háo hức
sự ham thích
một cách khao khát
27/09/2025
/læp/
chăm sóc da
không cấp vốn
áo thun ôm sát
hủy bỏ
cựu sinh viên nữ
già đi
sự không sẵn lòng
ca từ thể hiện tình cảm