The audio quality of this recording is outstanding.
Dịch: Chất lượng âm thanh của bản ghi này thật xuất sắc.
He adjusted the settings to improve the audio quality.
Dịch: Anh ấy đã điều chỉnh cài đặt để cải thiện chất lượng âm thanh.
chất lượng âm thanh
độ trung thực âm thanh
âm thanh
ghi âm
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
buổi ngủ lại
cà chua chín mọng trên cây
đang thi hành
Điều kiện chiếu sáng
nhà khoa học đời sống
việc nuôi dạy một đứa trẻ
Tiêu chuẩn giáo dục
Sát hại vợ