The system is executing the program.
Dịch: Hệ thống đang thi hành chương trình.
The judge ordered the executing of the sentence.
Dịch: Thẩm phán ra lệnh thi hành bản án.
thực hiện
triển khai
quản lý
thi hành
sự thi hành
người thi hành
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cá trang trí
đời nghệ thuật
giảm căng thẳng
Ban hội thẩm chuyên gia
Khu định cư tự phát
Sự bắt chước
người phụ trách đối ngoại
câu lạc bộ