Please see the attachments for more details.
Dịch: Vui lòng xem các tệp đính kèm để biết thêm chi tiết.
He sent an email with several attachments.
Dịch: Anh ấy gửi email kèm theo một số tệp đính kèm.
tập tin đính kèm
đính kèm
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
mối quan hệ rắc rối
Nội dung trực tuyến phổ biến
sự miễn dịch
Vatican
quyền của người mua
chê bai ngoại hình
ném trái tim (một cách đầy cảm xúc hoặc mạnh mẽ)
Cấu trúc câu