They are in a troubled relationship due to constant arguments.
Dịch: Họ đang trong một mối quan hệ rắc rối do liên tục cãi vã.
Therapy helped them improve their troubled relationship.
Dịch: Liệu pháp đã giúp họ cải thiện mối quan hệ rắc rối.
mối quan hệ không bình thường
mối quan hệ căng thẳng
rắc rối
gây rắc rối
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Nghiên cứu đa ngành
Kỷ luật con cái
xưởng đúc
thực thi pháp luật quân sự
dịch vụ học thuật
công nghệ tự trị
chi phí chỗ ở
trung tâm mẹ và bé