He carried his documents in an attaché case.
Dịch: Anh ấy mang tài liệu của mình trong một chiếc cặp tài liệu.
The lawyer opened his attaché case to prepare for the meeting.
Dịch: Luật sư mở cặp tài liệu của mình để chuẩn bị cho cuộc họp.
cặp đựng tài liệu
cặp hồ sơ
tài liệu đính kèm
đính kèm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hương vị chua
bạn thân thiết
cam kết trở lại
hạt lanh
Chăm sóc sau sinh
Nghi vấn sửa môi
mất mạng oan uổng
đối tác chiếm hữu