They have been close companions since childhood.
Dịch: Họ đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.
Close companions often share secrets and dreams.
Dịch: Bạn thân thiết thường chia sẻ bí mật và ước mơ.
bạn bè thân thiết
đối tác thân mật
bạn đồng hành
đi cùng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
cười phá lên
nguồn thu
gia đình hòa thuận
Đích thân bế cháu
phát triển kỹ năng
đội, nhóm
hố
khao khát tự do