She sang in a beautiful alto voice.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng alto đẹp đẽ.
The alto part is quite challenging to perform.
Dịch: Phần alto khá khó thực hiện.
âm cao
độ cao
giọng alto
cao, cao độ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Chứng chỉ năng lực số
phòng khám ngoại trú
dầu trị liệu
thu nhập chịu thuế
thời thơ ấu của con gái
thuế doanh nghiệp
nhiều sự kiện bão
người quản lý dự án