The allegation against him was never proven.
Dịch: Sự cáo buộc chống lại anh ta chưa bao giờ được chứng minh.
She made a serious allegation about the company's practices.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một cáo buộc nghiêm trọng về các hoạt động của công ty.
sự buộc tội
sự khẳng định
sự cáo buộc
cáo buộc
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
tranh chấp vi phạm hợp đồng
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
hải sản nướng
quan điểm có tính thẩm quyền
dựa trên web
thiết bị đo hiệu điện thế
giai cấp lao động
Cơ hội ghi bàn