The alarm went off at 7 AM.
Dịch: Cảnh báo đã kêu lúc 7 giờ sáng.
I set the alarm for tomorrow morning.
Dịch: Tôi đã đặt báo thức cho sáng mai.
cảnh báo
tín hiệu
đồng hồ báo thức
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Tính từ miêu tả
sự kiện đáng chú ý
người hành nghề y
quay phim, chụp hình
súp nóng
chất hấp phụ
Ngày nghỉ
Hình học không gian