Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "aeronautic"

noun
aeronautical meteorological service
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ khí tượng hàng không

noun
Aeronautical Information System
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống thông tin hàng không

adjective
aeronautical
/ˌɛəroʊnɔːˈtɪkəl/

thuộc về hàng không hoặc hàng không học

noun
aeronautical engineering
/ˌɛəroʊˈnɔːtɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪərɪŋ/

kỹ thuật hàng không

noun
aeronautics authority
/ˌɛəroʊˈnɔːtɪks əˈθɔːrɪti/

Cơ quan hàng không

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY