He is studying aeronautical engineering.
Dịch: Anh ấy đang học kỹ thuật hàng không.
The aeronautical industry has advanced significantly in recent years.
Dịch: Ngành hàng không đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây.
hàng không
ngành hàng không
hàng không học
hàng không gia / phi công
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Trang trí bằng hoa
anh/chị/em cùng cha hoặc cùng mẹ
chuyến du lịch trong kỳ nghỉ
sạch sẽ
Nói một cách đơn giản
Hoạt động xây dựng đội nhóm
dây buộc, dây ren
trình độ chuyên nghiệp