Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

abjured

/æbˈdʒʊərd/

từ chối hoặc rút lại lời tuyên bố hoặc lời hứa một cách quyết liệt, đặc biệt là sau khi đã cam kết hoặc thề thốt

verb
dictionary

Định nghĩa

Abjured có nghĩa là Từ chối hoặc rút lại lời tuyên bố hoặc lời hứa một cách quyết liệt, đặc biệt là sau khi đã cam kết hoặc thề thốt
Ngoài ra abjured còn có nghĩa là hồi tố hoặc phản đối một quan điểm hoặc hành động trước đó, từ bỏ hoặc từ chối một niềm tin hoặc ý kiến đã chấp nhận trước đó

Ví dụ chi tiết

He abjured his former beliefs during the debate.

Dịch: Anh ấy đã từ bỏ niềm tin cũ của mình trong cuộc tranh luận.

The defendant abjured his confession in court.

Dịch: Bị cáo đã rút lại lời khai trong phiên tòa.

Từ đồng nghĩa

renounced

từ bỏ

retracted

rút lại

Họ từ vựng

noun

abjuration

lời thề từ bỏ

adjective

abjured

đã từ bỏ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

renounce
recant

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Subscribers
/səbˈskraɪbərz/

Người đăng ký

noun
brand evaluation
/brænd ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/

Đánh giá thương hiệu

noun
beaked whale
/biːkt wɛɪl/

cá voi mỏ

noun
indecent images of children
/ɪnˈdiːsənt ˈɪmɪdʒɪz ɒv ˈtʃɪldrən/

hình ảnh đồi trụy trẻ em

noun
regional culture
/ˈriːdʒənl ˈkʌltʃər/

văn hóa khu vực

noun
biofilm
/ˈbaɪəʊˌfɪlm/

tập hợp vi khuẩn bám dính vào bề mặt, thường trong môi trường ẩm ướt

adjective
wrong
/rɔːŋ/

sai, không đúng

noun
manicure salon
/ˈmænɪkjʊr səˈlɒn/

tiệm làm móng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1572 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1010 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1782 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1906 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1411 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1906 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 710 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1447 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1572 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1010 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1782 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1906 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1411 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1906 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 710 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1447 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1572 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1010 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1782 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1906 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY