Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Throw"

idiom
throw money down the drain
/θroʊ ˈmʌni daʊn ðə dreɪn/

ném tiền qua cửa sổ (nghĩa đen); phung phí tiền bạc (nghĩa bóng)

noun phrase/verb phrase
overthrown cadre
/ˌoʊvərˈθroʊn ˈkædrə/

cán bộ hất đổ

verb
throw against the wall
/θroʊ əˈɡenst ðə wɔːl/

ném vào tường

verb
Throw money at everything
/θroʊ ˈmʌni æt ˈevriθɪŋ/

Ném tiền vào mọi thứ

idiom
throw caution to the wind
/θroʊ ˈkɔːʃən tuː ðə wɪnd/

mạnh dạn vứt hết

idiom
throw money out the window
/θroʊ ˈmʌni aʊt ðə ˈwɪndoʊ/

ném tiền qua cửa sổ

verb
throw money away
/θroʊ ˈmʌni əˈweɪ/

ném tiền qua cửa sổ

noun
fan who throws a bottle

người hâm mộ bắt bình

adjective
throwaway
/ˈθroʊ.ə.weɪ/

vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết

verb
overthrow
/ˌoʊvərˈθroʊ/

lật đổ, phá bỏ chính quyền hoặc chế độ

noun
throwing game
/ˈθroʊɪŋ ɡeɪm/

trò chơi ném

verb
throwing
/θroʊɪŋ/

sự ném, sự quăng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY