The city needs to increase its testing capacity to control the outbreak.
Dịch: Thành phố cần tăng cường năng lực xét nghiệm để kiểm soát dịch bệnh.
Our lab has a high testing capacity.
Dịch: Phòng thí nghiệm của chúng tôi có năng lực xét nghiệm cao.
Khả năng xét nghiệm
Năng lực chuyên môn xét nghiệm
xét nghiệm
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
hình cầu
gói thực phẩm
máy bay chở người
râu mép
sạc không dây
chống lại chính quyền
vệ sinh răng miệng
hình ảnh chẩn đoán