I bought a wireless charger for my phone.
Dịch: Tôi đã mua một cái sạc không dây cho điện thoại của mình.
Wireless chargers are very convenient for everyday use.
Dịch: Sạc không dây rất tiện lợi cho việc sử dụng hàng ngày.
đế sạc không dây
sạc cảm ứng
sạc
sạc điện
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
lan tỏa, tràn ngập
mẫu hình tuyển dụng / mô hình việc làm
Xác nhận nợ
cá đáy biển
sự kiện học sinh phong cách
Cô gái tóc vàng quyến rũ
chuyên ngành thương mại
bữa tiệc, đảng phái